Về chúng tôi

Màn hình laptop
Màn hình laptop
Dòng laptop của HKC cung cấp nhiều kích thước màn hình từ 11.6 đến 16 inchbắn cá 3d, được trang bị các tính năng như độ phủ màu cao, tần số làm tươi nhanh, thiết kế mỏng nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp và phản hồi nhanh chóng. Các sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tiêu dùng, game, giáo dục và văn phòng.
Đặc điểm 1
Sổ tiêu dùng

Laptop tiêu dùng của HKC sở hữu màn hình với độ phủ màu cao789 Club, độ chính xác màu tốt, khả năng điều chỉnh nhiệt độ màu và độ đồng đều sáng xuất sắc. Màu sắc được tái hiện một cách chính xác, mang lại hiệu ứng màu sắc phong phú và rõ nét, đạt chuẩn sRGB 100%, giúp hình ảnh sống động và có chiều sâu hơn.

Đặc điểm 2
Gaming

Laptop chơi game của HKC được trang bị công nghệ Freesync789 Club, cho tần số quét lên đến 120Hz, đảm bảo hình ảnh không bị méo mó, giảm thiểu hiện tượng giật hình, nhòe hình hoặc xé màn khi sử dụng, mang đến trải nghiệm giải trí chất lượng cao cho người dùng.

Đặc điểm 3
Sổ kinh doanh

Laptop doanh nghiệp của HKC được thiết kế màn hình rộng 16:10bắn cá 3d, viền màn hình chỉ 2.5mm, hỗ trợ góc nhìn rộng 178°, tỷ lệ màn hình cao, cùng với thiết kế mỏng nhẹ và tiện lợi, phù hợp cho việc di chuyển và sử dụng trong môi trường văn phòng.

Đặc điểm 4
Sổ giáo dục

Laptop giáo dục của HKC có tính năng chống ánh sáng xanhbắn cá 3d, tiết kiệm năng lượng, thiết kế nhẹ và dễ mang theo, đồng thời hỗ trợ thời lượng pin dài hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài mà vẫn giữ được sự tiện lợi.

Bảng thông số sản phẩm màn hình máy tính xách tay


Size(inch)

Model

Resolution

Product status

Active Area Outline

Luminance

NTSC

Contrast Ratio

Response time

Interface

remark

11.6

TN

1366 x 768

256.125 x 144.0

250nits

NTSC45%

500:1

10ms typ,16ms max

eDP 1.2

/

MP

14

TN

1366 x 768

309.4 x 173.95

250nits

NTSC45%

300:1

12ms typ,18ms max

eDP 1.2

MP

IPS

1920 x 1080

309.312 x 173.988

300nits

NTSC45%

800:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

MP

IPS

1920 x 1200

301.594 x 188.496

300nits

NTSC45%

1200:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

23Q4 MP

15.6

TN

1920 x 1080

344.16 x 193.59

250nits

NTSC45%

500:1

12ms typ, 18ms max

eDP 1.2

MP

IPS

344.16 x 193.59

300nits

NTSC45%

800:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

MP

16

IPS

1920 x 1200

344.68 x 215.42

250nits

NTSC45%

1000:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.2

/

23Q4 MP

11.6

TN

1366 x 768

/

220nits

NTSC45%

500:1

10ms typ,16ms max

eDP 1.2

on cell

23Q4 MP

14

IPS

1920 x 1080

300nits

sRGB 100%

1200:1

25ms typ,35ms max

eDP 1.4

thickness:2.4t

plan

1920 x 1200

16

IPS

1920 x 1200

thickness:2.5t


*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếbảng xếp hạng bóng đá, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.