Về chúng tôi

Màn hình máy tính
Màn hình máy tính
Dòng màn hình HKC cung cấp nhiều kích thước từ 19sv 88,5 đến 49 inch, bao gồm cả thiết kế phẳng và cong, với đặc điểm nổi bật như viền mỏng ba cạnh, độ phân giải cao, tần số quét nhanh, dải màu rộng và tiêu thụ điện năng thấp. Sản phẩm không chỉ đáp ứng được nhu cầu truyền thống của thị trường mà còn đang hướng tới các sản phẩm có hiệu năng cao hơn, phù hợp cho các lĩnh vực như chơi game, làm việc văn phòng và sử dụng cá nhân, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Đặc điểm 1
Thiết kế vi cạnh viền ba mặt

Màn hình HKC sở hữu thiết kế viền mỏng ở ba mặtVSBET, giúp loại bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của khung đen xung quanh, tạo ra trải nghiệm thị giác mở rộng và cảm giác đắm chìm sâu sắc. Với độ phân giải cao, tần số quét nhanh, dải màu rộng cùng thời gian phản hồi nhanh, sản phẩm mang đến hình ảnh sắc nét và chất lượng hình ảnh vượt trội cho người dùng.

Đặc điểm 2
Hiển thị chuyên nghiệp

Tích hợp dải màu caotin tức thể thao 24h mới nhất, độ phân giải cao và tính đồng đều cao

Đặc điểm 3
Điện tử thể thao

Tần số quét cực cao cùng thời gian phản hồi nhanh chóngsv 88, hỗ trợ HDR và Free Sync, giúp ngăn ngừa hiện tượng xé hình, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và sống động hơn cho người chơi.

Đặc điểm 4
Bảo vệ mắt khỏe mạnh

Được chứng nhận hiển thị ánh sáng xanh thấp của TÜVsv 88, có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu bảo vệ mắt của người dùng

Bảng thông số sản phẩm màn hình doanh nghiệp


Kích thước Tỷ lệ màn hình Phẳng/ cong Loại tấm nền Độ phân giải Tần số làm tươi (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
19.5 16:9 Phẳng TN 1600*900 60Hz 220nits 5ms 68% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz 220nits GTG 5ms(W/ OD) 68% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
21.5 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 14ms/7ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz/100Hz 250nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 7ms(W/ OD) ADOBE 95%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%tin tức thể thao 24h mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%tin tức thể thao 24h mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300/400nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 95%sv 88,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 300nits GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%tin tức thể thao 24h mới nhất,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tới 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%VSBET,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 3840*2160 60Hz 300 nits (có thể đạt tới 400) GTG 5ms(W/ OD) DCI P3 90%VSBET,Adobe 95%(CIE 1976),SRGB 99%
21.45 16:9 Phẳng VA 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
23.8 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
24.5 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 75Hz/100Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 75Hz 250nits GTG 5ms(W/ OD) 72% NTSC

*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếsv 88, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.


Bảng thông số sản phẩm màn hình điện tử thể thao


Kích thước Tỷ lệ màn hình Phẳng/ cong Loại tấm nền Độ phân giải Tần số làm tươi (Hz) Độ sáng (nits) Thời gian phản hồi (ms) Dải màu (% )
23.8 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1ms (MPRT), GTG 4ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1ms (MPRT), GTG 4ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA/IPS 2560*1440 144Hz 300nits 1ms (MPRT), GTG 4ms DCI P3 90%
23.8 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1ms (MPRT), GTG 4ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 165Hz 300nits 1ms (MPRT), GTG 1ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 1920*1080 240Hz 300nits 1ms (MPRT), GTG 1ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng FAST IPS/VA 2560*1440 165Hz 400nits 1ms (MPRT), GTG 1ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng VA 2560*1440 240Hz 400nits 1ms (MPRT), GTG 1ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1ms (MPRT), GTG 7ms DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 2560*1440 144Hz 250nits 1ms (MPRT), GTG 2ms DCI P3 90%,
Adobe 95%(CIE 1976),
SRGB 99%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 250nits 1ms (MPRT), GTG 4ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS
2560*1440 165Hz 400nits GTG 1ms DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 240 Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 165Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 300nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 160Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 1920*1080 165Hz/180Hz/240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
27 16:9 Phẳng Fast IPS 2560*1440 170Hz / 240Hz 400nits 1 mili giây (MPRT),
GTG 1ms
DCI P3 90%
39.5 21:9 Phẳng IPS 3440*1440 144 Hz (tối đa 155 Hz OD) 400nits(TYP) 1 mili giây (MPRT),
GTG 4 mili giây
DCI P3 90%


*Sản phẩm vui lòng tham khảo mẫu thực tếsv 88, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.