Trung tâm sản phẩm

Thiết bị kết nối thông minh
Giao thông thông minh

Giải pháp giao thông thông minh HKC bao gồm nhiều lĩnh vực như xe buýtbóng đá lu, tàu điện ngầm, đường sắt cao tốc và sân bay, với mục tiêu số hóa và hiện đại hóa quản lý cũng như vận hành trong tất cả các tình huống giao thông. Thông qua việc tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây cùng hệ thống Internet of Things (IoT), giải pháp này mang đến trải nghiệm di chuyển thông minh và tiện lợi hơn cho người dân, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả trong hoạt động giao thông tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng.

Giao thông thông minh
Bộ sưu tập bản đồ sao

Cấu trúc thân hộp và mô-đun tách biệt

Độ chính xác ghép nối màn hình ≤0bóng đá lu,1mm

Tần số làm mới lên đến 3840Hztin tức thể thao 24h mới nhất, duy trì hiệu suất hiển thị chất lượng cao

Không có hiện tượng sóng nước hoặc ánh sáng chớp nháy trên màn hình

Số cấp xám đạt 24bit

Màu sắc của hình ảnhkèo cá cược bóng đá, khả năng phục hồi màu sắc và biểu hiện chi tiết ở độ sáng thấp nổi bật hơn

Cấu trúc thân hộp kín hoàn toàn

Có thể đạt cấp độ chống va đậpbóng đá lu, chống nước, chống bụi cao, bảo vệ màn hình hiệu quả

Xem thông số sản phẩm
Thông số sản phẩm
  • Khoảng cách pixel (mm)
    1.25
    1.5625
    1.875
    2.5
  • Mật độ pixel (m²)
    640,000
    409,600
    284,444
    160,000
  • Độ phân giải thân màn hình (pixel)
    480×270
    384×216
    320×180
    240×135
  • Loại LED
    SMD1010
    SMD1212
    SMD1515
    SMD2121
  • Độ sáng hiển thị (CD/m²)
    Điều chỉnh từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh từ 100~800 CD/m²
    Điều chỉnh từ 100~800 CD/m²
  • Kích thước thân hộp
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
    600×337.5×58mm
  • Hiệu chỉnh pixel
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
    Hỗ trợ chức năng hiệu chỉnh sắc độ và độ sáng
  • Số cấp xám (Bit)
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
    12~16 Bit
  • Nhiệt độ màu màn hình
    Điều chỉnh từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh từ 2000k~10000k
    Điều chỉnh từ 2000k~10000k
  • Phương thức điều khiển
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
    Điều khiển dòng không đổi
  • Tần số chuyển khung
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
    60Hz、120Hz (3D)
  • Tần số quét
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
    ≥3840Hz
  • Điện áp hoạt động
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
    AC100V-240V,50-60Hz
  • Công suất trung bình
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
    ≤300W/m²
  • Công suất đỉnh
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
    ≤800W/m²
  • Tuổi thọ LED
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
    100,000 hrs
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
    -10°C~+40°C
  • Phạm vi nhiệt độ lưu trữ
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
    -25%°C~+60°C
  • Độ ẩm môi trường hoạt động
    10%-90%RHtin tức thể thao 24h mới nhất, không ngưng tụ
    10%-90%RHbóng đá lu, không ngưng tụ
    10%-90%RHkèo cá cược bóng đá, không ngưng tụ
    10%-90%RHtin tức thể thao 24h mới nhất, không ngưng tụ
  • Trọng lượng thân hộp
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
    7.3 kg
Hiển thị thêm thông số kỹ thuật